--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạo gan
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạo gan
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạo gan
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Audacious
Lượt xem: 1050
Từ vừa tra
+
bạo gan
:
Audacious
+
hay chữ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Learned, schlarly, well-readÔng dồ hay chữA learned scholarhay chữ lỏng Sciolistic
+
gần đây
:
nearbygần đây có một cái chợthere is a market nearby recently; not long ago
+
gần như
:
Nearly, almostAnh ta gần như điên khi nghe tin ấyHe was almost out of his mind when heard of the news
+
nắn gân
:
(khẩu ngữ) Sound feel the pulse